Hàng hóa
Đầu tư vào hàng hóa để đa dạng hóa danh mục đầu tư, bảo vệ chống lại lạm phát và tăng cường lợi nhuận tiềm năng.

Hàng hóa là gì?
Hàng hóa đại diện cho một lớp tài sản độc đáo với lợi suất thường di chuyển độc lập với cổ phiếu và trái phiếu. Chúng bao gồm các hàng hóa thiết yếu, có thể thay thế như ngũ cốc, vàng, dầu và khí tự nhiên. Là một lớp tài sản, hàng hóa có tính đầu cơ và phản ứng mạnh mẽ với thay đổi kinh tế.
Các hàng hóa phổ biến để giao dịch
Vàng
Dầu thô
Bạc
Khí tự nhiên
Cơ hội đầu tư đang phát triển
Với sự xuất hiện của chỉ số hợp đồng tương lai hàng hóa, hàng hóa đã phát triển, cung cấp các phương tiện đầu tư theo dõi các chỉ số này. Các nhà đầu tư hiện có nhiều lựa chọn, từ quỹ tương hỗ đến quỹ giao dịch trao đổi, cho phép tiếp cận các hàng hóa cá nhân, các ngành cụ thể hoặc một loạt các hàng hóa.
Tại sao nên đầu tư vào hàng hóa?
Bảo vệ khỏi lạm phát
Hàng hóa là một trong những lớp tài sản hiếm hoi có thể phát triển trong thời kỳ lạm phát gia tăng.
Đa dạng hóa
Chúng phản ứng khác nhau với các biến động kinh tế so với cổ phiếu và trái phiếu.
Tiềm năng tăng trưởng
Hàng hóa mang đến cơ hội lợi nhuận lớn nhờ vào khả năng phản ứng với thay đổi thị trường.
Tại sao giao dịch hàng hóa với tomotrader?
Công cụ giao dịch tiên tiến
Truy cập một bộ công cụ giao dịch tiên tiến được thiết kế để nâng cao trải nghiệm giao dịch hàng hóa của bạn và giúp bạn đưa ra quyết định thông minh.
Giá cả cạnh tranh
Được hưởng lợi từ cấu trúc giá cả cạnh tranh và minh bạch, đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho các giao dịch của mình.
Quản lý rủi ro mạnh mẽ
Sử dụng các tính năng quản lý rủi ro toàn diện để bảo vệ các khoản đầu tư của bạn và tự tin điều hướng sự biến động của thị trường.
Ký hiệu | Mô tả sản phẩm | Chênh lệch tối thiểu | Tỷ lệ ký quỹ |
---|---|---|---|
EUR/USD | Euro vs United States Dollar | 0.7 | 0.10% |
AUD/USD | Australian Dollar vs United States Dollar | 1 | 0.10% |
USD/CAD | United States Dollar vs Canadian Dollar | 1.5 | 0.10% |
USD/JPY | United States Dollar vs Japanese Yen | 1.2 | 0.10% |
GBP/USD | British Pound vs United States Dollar | 1.1 | 0.10% |
NZD/USD | New Zealand Dollar vs United States Dollar | 1.2 | 0.10% |
USD/CHF | United States Dollar vs Swiss Franc | 1.2 | 0.10% |
EUR/CHF | Euro vs Swiss Franc | 1.5 | 0.10% |
EUR/GBP | Euro vs British Pound | 1.1 | 0.10% |
EUR/JPY | Euro vs Japanese Yen | 1.9 | 0.10% |
Ghi chú
Bảng này hiển thị một số sản phẩm giao dịch có giới hạn. Có sẵn nhiều sản phẩm khác.