Chỉ số
Hãy tham gia cùng chúng tôi khám phá thế giới giao dịch chỉ số. Tìm hiểu cách các chỉ số này hình thành các xu hướng thị trường và hỗ trợ các quyết định giao dịch.

Chỉ số là gì?
Các chỉ số phản ánh giá trị tổng hợp của các nhóm tài sản hoặc cổ phiếu được niêm yết trên một sàn giao dịch cụ thể. Các ví dụ nổi tiếng bao gồm Chỉ số Công nghiệp Dow Jones và FTSE 100. Mỗi chỉ số có các tiêu chí riêng để chọn các cổ phiếu thành phần: Chỉ số Dow Jones đại diện cho 30 công ty công cộng lớn trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York, tính theo giá, trong khi FTSE 100 bao gồm 100 công ty blue-chip hàng đầu của Vương quốc Anh, tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
Giao dịch các chỉ số phổ biến
S&P 500
DJIA
Nasdaq-100
China A50
HSI
Nikkei225
Các chỉ số hoạt động như thế nào?
Khi giá cổ phiếu trong chỉ số tăng, giá trị của chỉ số cũng tăng. Ngược lại, nó giảm khi giá cổ phiếu giảm, phản ánh sự chuyển động chung của thị trường hoặc ngành.
Tại sao chỉ số lại quan trọng?
Các chỉ số hiệu suất
Các chỉ số giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư hoặc chiến lược so với thị trường rộng lớn hơn.
Thông tin thị trường
Chúng cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng thị trường, giúp loại bỏ nhu cầu phân tích các tài sản riêng lẻ.
Đa dạng hóa
Giao dịch chỉ số giúp các nhà đầu tư tiếp cận một loạt các cổ phiếu hoặc tài sản trong một khoản đầu tư duy nhất, giảm thiểu rủi ro so với các cổ phiếu riêng lẻ.
Tại sao giao dịch chỉ số với tomotrader?
Tiếp cận thị trường đa dạng
Có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn thông qua một giao dịch duy nhất, giảm rủi ro và nâng cao sự đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Giao dịch đòn bẩy
Sử dụng đòn bẩy để kiểm soát các vị thế lớn hơn với số vốn nhỏ hơn, làm tăng lợi nhuận tiềm năng trong khi quản lý rủi ro hiệu quả.
Truy cập giao dịch 24/5
Tận hưởng sự linh hoạt trong giao dịch chỉ số suốt cả ngày, năm ngày một tuần, giúp bạn tận dụng cơ hội thị trường mọi lúc.
Ký hiệu | Mô tả sản phẩm | Chênh lệch tối thiểu | Tỷ lệ ký quỹ |
---|---|---|---|
EUR/USD | Euro vs United States Dollar | 0.7 | 0.10% |
AUD/USD | Australian Dollar vs United States Dollar | 1 | 0.10% |
USD/CAD | United States Dollar vs Canadian Dollar | 1.5 | 0.10% |
USD/JPY | United States Dollar vs Japanese Yen | 1.2 | 0.10% |
GBP/USD | British Pound vs United States Dollar | 1.1 | 0.10% |
NZD/USD | New Zealand Dollar vs United States Dollar | 1.2 | 0.10% |
USD/CHF | United States Dollar vs Swiss Franc | 1.2 | 0.10% |
EUR/CHF | Euro vs Swiss Franc | 1.5 | 0.10% |
EUR/GBP | Euro vs British Pound | 1.1 | 0.10% |
EUR/JPY | Euro vs Japanese Yen | 1.9 | 0.10% |
Ghi chú
Bảng này hiển thị một số sản phẩm giao dịch có giới hạn. Có sẵn nhiều sản phẩm khác.