Forex
Khám phá tất cả những gì bạn cần biết về forex, từ việc hiểu forex là gì đến học cách giao dịch hiệu quả.

Forex là gì?
Forex, hay còn gọi là ngoại hối, là một thị trường toàn cầu nơi các nhà giao dịch mua, bán và trao đổi các loại tiền tệ khác nhau. Đây là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, hoạt động 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần. Trong Forex, các đồng tiền được giao dịch theo cặp, như EUR/USD hoặc USD/JPY. Mục tiêu là tạo ra lợi nhuận bằng cách mua tiền tệ với giá thấp và bán với giá cao hơn.
Cặp tiền giao dịch phổ biến nhất
EUR/USD
USD/JPY
GBP/USD
AUD/USD
USD/CHF
Tính năng chính
Cặp tiền tệ
Các nhà giao dịch giao dịch các cặp tiền tệ, như EUR/USD, trong đó đồng tiền đầu tiên là đồng tiền cơ sở và đồng tiền thứ hai là đồng tiền báo giá.
Giá Mua và Giá Bán
Mỗi cặp tiền tệ có giá mua (giá người mua trả) và giá bán (giá người bán chấp nhận), với sự khác biệt giữa chúng là chênh lệch.
Đòn bẩy
Forex cho phép các nhà giao dịch kiểm soát số tiền lớn với một khoản tiền gửi nhỏ, khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ.
Quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro hiệu quả, như việc sử dụng lệnh dừng lỗ, là rất quan trọng để bảo vệ vốn trong giao dịch Forex.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Forex
Giá trị của các đồng tiền bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ lãi suất, lạm phát, ổn định chính trị và hiệu quả kinh tế.
Mục tiêu lợi nhuận
Mục tiêu chính của các nhà giao dịch Forex là mua tiền tệ với giá thấp và bán với giá cao hơn để có lợi nhuận.
Tại sao giao dịch forex với tomotrader?
Thanh khoản vô song
Hòa mình vào thị trường có thanh khoản lớn nhất thế giới, với hơn $7.5 tỷ giao dịch mỗi ngày, mang đến cơ hội lớn cho việc vào và ra các vị thế một cách mượt mà.
Hướng giao dịch linh hoạt
Nắm bắt cả sự chuyển động giá lên và xuống bằng cách dễ dàng giao dịch dài hoặc ngắn trên nhiều cặp tiền tệ, cho phép các chiến lược giao dịch linh hoạt.
Thực thi nhanh chóng
Tận dụng các biến động giá thường xuyên trên các cặp tiền tệ phổ biến với việc thực thi siêu nhanh. Các lệnh giao dịch FX được thực thi trong vòng mili giây trên tất cả các thiết bị.
Ký hiệu | Mô tả sản phẩm | Chênh lệch tối thiểu | Tỷ lệ ký quỹ |
---|---|---|---|
EUR/USD | Euro vs United States Dollar | 0.7 | 0.10% |
AUD/USD | Australian Dollar vs United States Dollar | 1 | 0.10% |
USD/CAD | United States Dollar vs Canadian Dollar | 1.5 | 0.10% |
USD/JPY | United States Dollar vs Japanese Yen | 1.2 | 0.10% |
GBP/USD | British Pound vs United States Dollar | 1.1 | 0.10% |
NZD/USD | New Zealand Dollar vs United States Dollar | 1.2 | 0.10% |
USD/CHF | United States Dollar vs Swiss Franc | 1.2 | 0.10% |
EUR/CHF | Euro vs Swiss Franc | 1.5 | 0.10% |
EUR/GBP | Euro vs British Pound | 1.1 | 0.10% |
EUR/JPY | Euro vs Japanese Yen | 1.9 | 0.10% |
Ghi chú
Bảng này hiển thị một số sản phẩm giao dịch có giới hạn. Có sẵn nhiều sản phẩm khác.