Từ Điển Giao Dịch
Hiểu nhanh các thuật ngữ và khái niệm giao dịch cần thiết với từ điển dễ sử dụng của chúng tôi.
atr (phạm vi thực trung bình)
một chỉ báo kỹ thuật đo lường biến động thị trường bằng cách tính toán phạm vi trung bình giữa giá cao và giá thấp trong một khoảng thời gian nhất định.
bán khống
hành động bán một tài sản mà không sở hữu, với ý định mua lại ở mức giá thấp hơn trong tương lai để thu lợi nhuận.
báo giá
mức giá cuối cùng mà một tài sản được mua hoặc bán trên thị trường.
bẫy giá
tình huống khi giá tài sản thay đổi nhanh chóng theo hướng ngược lại, khiến nhà giao dịch bị bất ngờ và thua lỗ.
biến động
thước đo mức độ dao động giá trên thị trường hoặc của một tài sản. biến động cao hơn đồng nghĩa với sự thay đổi giá lớn hơn.
biểu đồ nến
một loại biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để hiển thị giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định. mỗi "nến" đại diện cho một khung thời gian cụ thể.
cá cược chênh lệch
một hình thức đầu cơ trong đó nhà giao dịch đặt cược vào biến động giá của tài sản mà không sở hữu nó. thường được sử dụng trong giao dịch forex và chỉ số.
cá voi
thuật ngữ dùng để mô tả một nhà giao dịch hoặc tổ chức lớn có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường do khối lượng giao dịch của họ.
cặp tiền tệ
hai loại tiền tệ được giao dịch trên thị trường ngoại hối, với một loại được mua và loại kia được bán (ví dụ: eur/usd).
cắt lỗ
một mức giá được xác định trước mà nhà giao dịch sẽ bán một tài sản để hạn chế thua lỗ. nó được thiết kế để bảo vệ khỏi tổn thất đáng kể trong giao dịch.
cfd (hợp đồng chênh lệch)
một hợp đồng tài chính cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá của một tài sản mà không cần sở hữu nó.
chênh lệch cố định
khoảng chênh lệch giữa giá mua và giá bán luôn cố định bất kể điều kiện thị trường, thường do các nhà môi giới cung cấp theo mô hình giá cố định.
chênh lệch giá (spread)
sự khác biệt giữa giá mua (bid) và giá bán (ask). nó thể hiện chi phí để tham gia giao dịch và thường nhỏ hơn trong các thị trường có tính thanh khoản cao.
chênh lệch hẹp
tình huống khi chênh lệch giữa giá mua và giá bán nhỏ, thường thấy ở các thị trường có tính thanh khoản cao.
chỉ báo dao động ngẫu nhiên
một chỉ báo động lượng trong phân tích kỹ thuật dùng để so sánh giá đóng cửa của một tài sản với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định.
chỉ báo hội tụ phân kỳ trung bình động (macd)
một chỉ báo kỹ thuật phổ biến hiển thị mối quan hệ giữa hai đường trung bình động để xác định xu hướng.
chỉ báo kỹ thuật
một phép tính toán toán học dựa trên giá và khối lượng tài sản mà các nhà giao dịch sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch.
chỉ số biến động (vix)
một thước đo biến động thị trường, thường được gọi là "chỉ số sợ hãi" vì nó phản ánh tâm lý nhà đầu tư và khả năng bất ổn của thị trường.
chỉ số biến động (vix)
chỉ số đo lường mức độ biến động kỳ vọng của chỉ số s&p 500, thường được gọi là "thước đo nỗi sợ hãi."
chốt lời
một mức giá được xác định trước mà nhà giao dịch sẽ đóng vị thế để khóa lợi nhuận khi tài sản đạt đến giá trị mong muốn.